Có 1 kết quả:
競爭 cạnh tranh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cạnh tranh, ganh đua nhau
Từ điển trích dẫn
1. Vì một mục đích nào đó, tranh đua với nhau. ◎Như: “cạnh tranh thị trường” 競爭市場.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đua chen dành giật.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0